Có 2 kết quả:
報警 bào jǐng ㄅㄠˋ ㄐㄧㄥˇ • 报警 bào jǐng ㄅㄠˋ ㄐㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trình báo, báo động
Từ điển Trung-Anh
(1) to sound an alarm
(2) to report sth to the police
(2) to report sth to the police
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trình báo, báo động
Từ điển Trung-Anh
(1) to sound an alarm
(2) to report sth to the police
(2) to report sth to the police
Bình luận 0