Có 2 kết quả:

報警 bào jǐng ㄅㄠˋ ㄐㄧㄥˇ报警 bào jǐng ㄅㄠˋ ㄐㄧㄥˇ

1/2

Từ điển phổ thông

trình báo, báo động

Từ điển Trung-Anh

(1) to sound an alarm
(2) to report sth to the police

Từ điển phổ thông

trình báo, báo động

Từ điển Trung-Anh

(1) to sound an alarm
(2) to report sth to the police